Characters remaining: 500/500
Translation

móp mép

Academic
Friendly

Từ "móp mép" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một vật nào đó nhiều chỗ lõm vào, không được tròn đầy, thường do bị va chạm, bẹp hay không còn nguyên vẹn. Khi nói "cái hộp móp mép," chúng ta hình dung ra một cái hộp bị đè bẹp hoặc va chạm, khiến cho hình dáng của không còn được tròn trịa như ban đầu.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Miêu tả hình dáng: "Móp mép" thường được dùng để miêu tả những vật cụ thể như hộp, quả, hoặc đồ vật nào đó bị hư hại.

    • dụ: "Chiếc xe bị va chạm nên nhiều chỗ móp mép."
  2. Nói về thực phẩm: Từ này còn được sử dụng khi nói đến trái cây hoặc rau củ hình dạng không đẹp, không đều.

    • dụ: "Quả táo này hơi móp mép nhưng vẫn ăn được."
  3. Biểu thị cảm xúc: Trong một số ngữ cảnh, "móp mép" có thể được dùng để chỉ trạng thái của người, khi họ cảm thấy buồn hoặc không tự tin.

    • dụ: " ấy có vẻ móp mép sau khi nghe tin xấu."
Các biến thể từ gần giống:
  • Móp: Từ này có thể được sử dụng độc lập để chỉ một cái đó bị bẹp hoặc lõm vào.

    • dụ: "Cái bàn này bị móp."
  • : Từ này thường được dùng để chỉ phần ngoài của một vật, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "mép bàn", "mép vỏ".

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bẹp: Nghĩa là bị đè nén, không còn hình dạng ban đầu.

    • dụ: "Cái bánh bị bẹp đi khi để trong túi."
  • Lõm: Từ này cũng có nghĩabị lõm vào, nhưng không nhất thiết phải chỉ về hình dáng tổng thể như "móp mép".

  1. nhiều chỗ lõm vào, không được tròn đầy: Cái hộp móp mép.

Comments and discussion on the word "móp mép"